Có 1 kết quả:
研究生 yán jiū shēng ㄧㄢˊ ㄐㄧㄡ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graduate student
(2) postgraduate student
(3) research student
(2) postgraduate student
(3) research student
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0